--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tiên tiến
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tiên tiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiên tiến
+ adj
advanced, developed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiên tiến"
Những từ có chứa
"tiên tiến"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
advanced
first
fairy
forward-looking
korean
shock-worker
forward
fairyland
playback
prototype
more...
Lượt xem: 624
Từ vừa tra
+
tiên tiến
:
advanced, developed
+
bamboozle
:
(từ lóng) bịp, lừa bịpto bamboozle someone into doing something lừa ai làm việc gìto bamboozle someone out of something đánh lừa ai lấy cái gì
+
bình nghị
:
To assess through discussionbình nghị diện tích và sản lượngto assess through discussion areas and outputbình nghị công lao và thành tíchto assess through discussion services and achievementsdân chủ bình nghịto assess through democratic discussion
+
fascinate
:
thôi miên, làm mê
+
chính thể
:
(Political) regimechính thể quân chủa monarchical regimechính thể dân chủa democratic regime